“Cung cấp dinh dưỡng tốt trong các hệ thống nuôi trồng thủy sản là điều cần thiết để sản xuất một sản phẩm có chất lượng cao và an toàn.” Ông Prakash Chandra Behera, Giám đốc kỹ thuật (Aqua Division), Tập đoàn PVS, Ấn Độ đã cho biết.

Vai trò của vitamin và chế độ ăn đa vitamin để tăng cường khả năng miễn dịch, tăng trưởng và hiệu suất sinh học ở tôm / cá.

Vitamin là những dưỡng chất thiết yếu trong thực phẩm. Chúng thực hiện chức năng cụ thể và quan trọng trong một loạt các hệ thống của cơ thể và cũng rất quan trọng để duy trì sức khỏe tối ưu. Vitamin là một nhóm các hợp chất hữu cơ không đồng nhất nhưng rất cần thiết cho sự phát triển và duy trì đời sống của động vật thủy sinh. Phần lớn các vitamin không được tổng hợp bởi cơ thể cá/tôm hoặc có ở mức thấp không đủ để đáp ứng nhu cầu của động vật thủy sản.

Vitamin khác biệt với các chất dinh dưỡng thực phẩm chính (protein, chất béo và carbohydrates) ở chỗ chúng không liên quan hóa học với nhau. Chúng có mặt với số lượng rất nhỏ trong thực phẩm động vật và thực vật. Chúng được cơ thể cá/tôm yêu cầu với một số lượng theo dõi. Khoảng 15 vitamin đã được phân lập từ nguyên liệu sinh học và tính thiết yếu của chúng phụ thuộc vào từng loài, tốc độ tăng trưởng của động vật, thành phần thức ăn và khả năng tổng hợp vi khuẩn của đường tiêu hóa của động vật. Nói chung, tất cả các cá thể đều thể hiện sự khác biệt về mặt hình thái và sinh lý khi các vitamin không có trong chế độ ăn.

Có hai dạng vitamin khác nhau là: các vitamin tan trong chất béo và các vitamin tan trong nước.

Các vitamin tan trong chất béo sẽ được hòa tan trong chất béo trước khi chúng được hấp thụ trong máu, để thực hiện chức năng của chúng. Các vitamin này hòa tan trong đường tiêu hóa trong sự hiện diện của chất béo và có thể được lưu trữ trong mỡ dự trữ của cơ thể bất cứ khi nào, khi chế độ ăn vượt quá nhu cầu trao đổi chất của cơ thể.

Những vitamin hòa tan trong chất béo gồm có: Vitamin A1 (Retinol, retinal, retinoic acid), Vitamin A2 (Dehydroretinol), Vitamin D2 (Ergocalciferol), Vitamin D3 (Cholecalciferol), Vitamin E (Tocopherol, tocotrienols), Vitamin K1 (Phylloquinone), Vitamin K2 (Menaquinone)), Vitamin K (Menadione).

Các vitamin hòa tan trong nước sẽ không được cơ thể lưu trữ lại. Chúng sẽ tự động được loại thải trong nước tiểu, do đó đòi hỏi một nguồn cung cấp hàng ngày liên tục trong chế độ ăn của cá/tôm. Các vitamin hòa tan trong nước dễ bị phá hủy hoặc rửa sạch trong quá trình bảo quản hoặc chuẩn bị thức ăn. Các cơ quan trong cơ thể bị suy yếu nhanh chóng khi không có các nguồn vitamin tan trong nước, nếu theo chế độ ăn thông thường khi không cung cấp được nhóm vitamin này.

Những vitamin hòa tan trong nước gồm có: Thiamin (Vitamin B1), Riboflavin (Vitamin B2), Niacin (Vitamin B3) Vitamin B6 (Pyridoxol, pyridoxal, pyridoxamine), axit Pantothenic (Vitamin B5) Biotin (Vitamin H, vitamin B8), axit Folic (Vitamin M), Vitamin Bc, Vitamin B9) Vitamin B12 (Cobalamin), Choline (Gossypine), Vitamin C (axit ascorbic).

VITAMIN C

Vitamin C là vitamin quan trọng nhất vì nó là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ và tăng cường miễn dịch cho cá / tôm. Cơ thể cá và tôm cần vitamin C (axit ascorbic hoặc ascorbate) để duy trì tình trạng sức khỏe luôn tốt.

Chức năng tối ưu của Vitamin C:

Stress: Nồng độ acid ascorbic trong các mô trong cá/tôm thay đổi trong thời kỳ căng thẳng, Vitamin C giúp ngăn chặn: stress môi trường, stress, stress do bệnh, stress do vận chuyển, stress thẩm thấu...

Chất khử độc khí độc: Axit ascorbic giúp loại bỏ amoniac trong ao nuôi và làm giảm tác dụng độc hại của nồng độ nitrit trong hệ thống nuôi trồng thủy sản thâm canh.

Chữa lành vết thương: Vitamin C giúp hình thành collagen trong cơ thể và giúp làm lành nhanh chóng vết thương cá/tôm.

Sinh sản: giúp cho quá trình hình thành trứng và tinh trùng, khả năng sinh sản tối ưu, cải thiện khả năng nở, giúp ấu trùng khỏe mạnh.

Dinh dưỡng cho ấu trùng: Chế độ ăn với vitamin C có tác dụng thúc đẩy sự phát triển của phôi / ấu trùng và giảm tỷ lệ tử vong ở giai đoạn đầu của cá/tôm.

Khả năng miễn dịch: Vitamin C nằm ở đầu danh sách trong số các chất tăng cường miễn dịch tự nhiên cho cơ thể cá tôm. Vitamin C có các đặc tính kích thích miễn dịch và bù đắp sự suy giảm miễn dịch. Nó bảo vệ hệ miễn dịch cá/tôm bằng cách kích thích hoạt động của các tế bào hệ miễn dịch bao gồm bạch cầu trung tính và thực bào. Collagen ngăn ngừa các bệnh khác nhau do vi khuẩn và virus gây ra. Chất nhầy giúp ngăn ngừa vi sinh vật xâm nhập vào cơ thể qua da, mang và niêm mạc đường tiêu hóa. Nồng độ vitamin C cao trong các tế bào bạch cầu cho phép hệ miễn dịch hoạt động tốt bằng cách bảo vệ chống lại sự phá hủy oxy hóa từ các gốc tự do được tạo ra trong quá trình hoạt động của chúng chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn, virus hoặc nấm.

Chất chống oxy hóa: Các gốc tự do, chẳng hạn như superoxide, ion hydroxyl và nitric oxide đều chứa một electron chưa ghép nối. Các gốc tự do này có thể có tác động tiêu cực lên các tế bào gây tổn thương oxy hóa dẫn đến chết tế bào. Chất chống oxy hóa, chẳng hạn như vitamin E & Vitamin C, ngăn ngừa tổn thương tế bào bằng cách liên kết với gốc tự do và trung hòa electron chưa ghép nối của nó. Axit ascorbic nổi tiếng với các hoạt động chống oxy hóa của nó. Ascorbate hoạt động như một chất khử để đảo ngược quá trình oxy hóa trong dung dịch nước.

Nguồn:http://www.thefishsite.com/articles/1940/role-of-vitamin-c-multivitamin-diets-for-enhacement-of-immunity-growth-biological-performance-in-shrimps-fish/#sthash.dHA4z35a.dpuf